Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hoosier State


noun
a state in midwestern United States
Syn:
Indiana, IN
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
US, USA, U.S.A., Midwest, middle west,
midwestern United States, Corn Belt
Part Meronyms:
Bloomington, Evansville, Fort Wayne, Gary, Indianapolis,
capital of Indiana, Lafayette, Muncie, South Bend, Wabash, Wabash River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.